Từ "bạn đảng" trong tiếng Việt có nghĩa là những người cùng tham gia hoặc ủng hộ một tổ chức chính trị nào đó, thường là một đảng phái. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người có hành động hoặc ý đồ chống lại chính quyền, triều đình, hoặc tổ chức mà họ thuộc về.
Giải thích từ "bạn đảng":
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"Họ là những bạn đảng trung thành, luôn ủng hộ quyết định của lãnh đạo."
"Trong cuộc họp, các bạn đảng đã thảo luận về những chiến lược phát triển mới."
"Một số bạn đảng đã bày tỏ quan điểm trái chiều trong cuộc họp, khiến cho bầu không khí trở nên căng thẳng."
"Chúng ta cần phải cảnh giác với những bạn đảng có thể có âm mưu làm phản."
Phân biệt các biến thể của từ:
Đảng: Thường chỉ tổ chức chính trị, như Đảng Cộng sản, Đảng Dân chủ...
Bạn: Có thể chỉ người bạn bè, đồng nghiệp, nhưng khi kết hợp với "đảng", nó mang nghĩa liên quan đến chính trị.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đồng chí: Người có cùng quan điểm hoặc tham gia vào cùng một tổ chức chính trị.
Thành viên: Người tham gia vào một tổ chức, có thể không nhất thiết liên quan đến chính trị.
Kẻ phản bội: Người đã từng là thành viên nhưng lại chống lại tổ chức, có ý nghĩa tiêu cực.
Nghĩa khác:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "bạn đảng", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Tùy vào cách dùng mà từ này có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.