Characters remaining: 500/500
Translation

bạn đảng

Academic
Friendly

Từ "bạn đảng" trong tiếng Việt có nghĩanhững người cùng tham gia hoặc ủng hộ một tổ chức chính trị nào đó, thường một đảng phái. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người hành động hoặc ý đồ chống lại chính quyền, triều đình, hoặc tổ chức họ thuộc về.

Giải thích từ "bạn đảng":
  • Định nghĩa: "Bạn đảng" thường được dùng để chỉ những người cùng ý thức hệ chính trị hoặc cùng tham gia vào một tổ chức chính trị. Tuy nhiên, cũng có thể được hiểu những người hành động phản bội hoặc chống lại tổ chức họ từng thuộc về.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Họ những bạn đảng trung thành, luôn ủng hộ quyết định của lãnh đạo."
    • "Trong cuộc họp, các bạn đảng đã thảo luận về những chiến lược phát triển mới."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Một số bạn đảng đã bày tỏ quan điểm trái chiều trong cuộc họp, khiến cho bầu không khí trở nên căng thẳng."
    • "Chúng ta cần phải cảnh giác với những bạn đảng có thể âm mưu làm phản."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Đảng: Thường chỉ tổ chức chính trị, như Đảng Cộng sản, Đảng Dân chủ...
  • Bạn: Có thể chỉ người bạn , đồng nghiệp, nhưng khi kết hợp với "đảng", mang nghĩa liên quan đến chính trị.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đồng chí: Người cùng quan điểm hoặc tham gia vào cùng một tổ chức chính trị.
  • Thành viên: Người tham gia vào một tổ chức, có thể không nhất thiết liên quan đến chính trị.
  • Kẻ phản bội: Người đã từng thành viên nhưng lại chống lại tổ chức, ý nghĩa tiêu cực.
Nghĩa khác:
  • Từ "bạn đảng" có thể được dùng trong ngữ cảnh không chính trị để chỉ những người cùng mục tiêu hoặc lý tưởng trong một lĩnh vực nào đó, nhưng thường thì vẫn mang sắc thái chính trị.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bạn đảng", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Tùy vào cách dùng từ này có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.

  1. đảng làm phản, bọn chống lại triều đình

Words Containing "bạn đảng"

Comments and discussion on the word "bạn đảng"